Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây Bời lời đỏ: Kỹ thuật trồng, khai thác và sử dụng (Biểu ghi số 9263)

000 -LEADER
fixed length control field 01238nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001091
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220824153030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049127106
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.97
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Cường
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây Bời lời đỏ: Kỹ thuật trồng, khai thác và sử dụng
Statement of responsibility, etc. Phạm Cường (Cb), Đặng Thái Dương,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sản phẩm từ đề tài Khoa học công nghệ cấp Bộ năm 2014 về Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống và gây trồng Bời lời đỏ ở tỉnh Gia Lai.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.66-67
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức về cây bời lời đỏ như: đặc điểm sinh vật học, sinh thái học và giá trị sử dụng, kỹ thuật tạo cây con,trồng rừng, chăm sóc, nuôi dưỡng, bảo vệ, khai thác, bảo quản và chế biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Bời lời đỏ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thái Dương
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Tùng Đức
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Vĩnh
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vũ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thúy Hằng
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/969
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 634.97 C NL.043239 2020-06-09 2020-06-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 634.97 C NL.043240 2020-06-09 2020-06-09 Sách in

Powered by Koha