000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201204084706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201204b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045663653 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kohn, Stephen E. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
9 chiến lược quyền lực cho một định hướng khởi nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Stephen E. Kohn, Vincent D. O'Connell; Vũ Hà Tường, Nguyễn Thị Minh Thúy dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
234tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách trình bày 9 năng lực thực hành hiệu quả để trở thành cố vấn định hướng khởi nghiệp xuất sắc. Những kỹ năng cốt lõi phát huy vai trò của cố vấn định hướng khởi nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Connell, Vincent D. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |