Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

So sánh các dòng và giống lúa mới ngắn ngày có triển vọng tại Bình Định. (Biểu ghi số 9575)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210204100157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2020/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thị Huy Phú
9 (RLIN) 180
245 10 - TITLE STATEMENT
Title So sánh các dòng và giống lúa mới ngắn ngày có triển vọng tại Bình Định.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng:8620110
Statement of responsibility, etc. Tạ Thị Huy Phú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trịnh Thị Sen
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2020.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.62-63
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được 1/2 giống/dòng lúa mới ngắn ngày (thời gian sinh trưởng 90 - 105 ngày), nhiễm nhẹ rầy nâu và beenhjd dạo ôn, năng suất đạt 60-70 tạ/ha, thích hợp với điều kiện trồng trọt ở tỉnh Bình Định.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-04 NH.KHCT 2020/T LV.02468 2021-02-04 2021-02-04 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha