000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204095540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210202b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2020/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thanh Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ tưới nước và phân bón hữu cơ vi sinh đến giống lúa HT1 và sự phát thải khí nhà kính tại tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ, Thanh Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS.TS. Trần Đăng Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các chế độ nước tưới và phân bón hữu cơ vi sinh đến sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh hại và năng suất giống lúa HT1; Nghiên cứu ảnh hưởng của các chế độ nước tưới và phân bón hữu cơ vi sinh đến sự phát thải khí CH4 và N2O. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa HT1 |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
-- |
Giống lúa HT1 |
-- |
Chế độ nước tưới và phân bón |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |