Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Động vật chí Việt Nam = (Biểu ghi số 975)

000 -LEADER
fixed length control field 01501nam a2200397Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000975
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 581.68
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 595.3
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Động vật chí Việt Nam =
Remainder of title Fauna of Vietnam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Tôm biển
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Fauna of Vietnam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263tr.
Other physical details Minh họa, hình vẽ và tranh ảnh
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ quốc gia (National Center for Science and Technology of Vietnam)
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.244 - 253
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống phân loại lớp giáp xác và bộ mười chân. Khái quát về khu hệ tôm biển Việt Nam. Phân loại tôm biển Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật học
General subdivision Phân loại
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm biển
General subdivision Phân loại
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôm biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáp xác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Dự
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ quốc gia
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003111 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003112 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000961 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000962 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000963 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000964 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000965 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003110 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000960 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027582 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027583 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027584 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027585 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027586 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027587 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha