Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hồ sơ khu vực rừng phòng hộ Trạm Tấu (Biểu ghi số 9795)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220704151348.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220704b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number H
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hồ sơ khu vực rừng phòng hộ Trạm Tấu
Remainder of title Quản lý, quản trị và tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 22tr.
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Chương trình bảo tồn, sử dụng bền vững đa dạng sinh học rừng và các dịch vụ hệ sinh thái ở Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các kết quả, phân tích và giải thích trong tài liệu này được trình bày dựa trên thông tin thu nhập bởi GIZ, các tư vấn và đối tác. Cuốn ấn phẩm này có hai nội dung chính là Quản lý và quản trị; Tài chính của rừng phòng hộ Trạm Tấu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng phòng hộ Trạm Tấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 H NL.043942 2022-08-29 2022-08-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 H NL.043943 2022-08-29 2022-08-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 H NL.043944 2022-08-29 2022-08-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 H NL.043945 2022-08-29 2022-08-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 H NL.043946 2022-08-29 2022-08-29 Sách in

Powered by Koha