Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học cấp trường (Biểu ghi số 987)

000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000987
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.07
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học nông lâm Huế. Khoa Nông học
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học cấp trường
Statement of responsibility, etc. Trường Đại học nông lâm Huế. Khoa Nông học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại Học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm 15 đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2001 của cán bộ giáo viên khoa Nông học trường Đại học Nông lâm Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Đề tài cấp trường
-- Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đề tài cấp trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa nông học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000910 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023465 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha