01080nam a2200277Ia 4500
00001276
OSt
20191031095938.0
110427s2000 ||||||viesd
LIC
vie
vn
630
478
T
Đỗ, Xuân Cẩm
Tiếng latinh dùng trong thuật ngữ và danh pháp khoa học
Đỗ Xuân Cẩm
In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung
Hà Nội
Nông nghiệp
2000
235tr.
21cm.
Khái niệm cơ bản. Cơ sở ngữ pháp và cách sử dụng các danh từ, tính từ latinh, một số loại phụ trợ trong ngôn ngữ khoa học. Nguyên tắc thành lập danh pháp sinh học. Cách sử dụng tiếng latinh trong đơn thuốc (dành riêng cho các lớp chuyên ngành thú y và dược học).
Tiếng latinh
Tiếng latinh
Trường Đại học Nông Lâm Huế
2001
Sách in
1276
1276
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007640
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007641
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007642
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007643
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007644
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007645
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007646
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007647
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007648
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.007649
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015075
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109
G.02
2018-03-15
1
NL.015076
2021-01-05
2020-11-27
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015077
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015078
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015079
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015080
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015081
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015082
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.015083
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109
G.02
2018-03-15
1
NL.015084
2018-10-19
2018-10-04
2018-03-15
SACH