01051nam a2200277Ia 4500
00005030
OSt
20191031091546.0
131225s2013 ||||||viesd
LIC
vie
631.4
B
Nguyễn, Văn Bình
Giáo trình bản đồ địa chính
Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt
Thành phố Hồ Chí Minh
Nông nghiệp
2013
263tr.
24cm.
Giới thiệu những khái niệm cơ bản về bản đồ chuyên đề, bản đồ địa chính; Quy trình công nghệ thành lập bản đồ địa chính; Quản lý và khai thác bản đồ địa chính; Bản đồ địa chính dạng số.
Địa chính
Bản đồ
Bản đồ học
Bản đồ địa chính
Bản đồ chuyên đề
Bản đồ địa chính dạng số
Hồ, Kiệt
Nguyễn Thị Như
Giáo trình
5030
5030
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022989
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022990
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022991
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022992
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022993
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022994
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022995
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022996
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022997
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022998
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022999
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.023000
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.023001
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.023002
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022983
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022984
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022985
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022986
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022987
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.2
G.02
2018-03-15
NL.022988
2018-03-15
2018-03-15
SACH