01798nam a2200397Ia 4500
00000926
OSt
20191031091347.0
110427s1992 ||||||viesd
LIC
vie
vn
634.92
Đ
Giáo trình điều tra - quy hoạch điều chế rừng.
Dùng cho ngành lâm nghiệp, hệ chính quy dài hạn
Chủ biên, Vũ Tiến Hinh...[và những người khác].
Học phần 1
Đo đạc lâm nghiệp
[kđ]
[knxb]
1992
225tr.
27cm.
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp
Tài liệu tham khảo tr.222-223
Trình bày kiến thức về quả đất - cách biểu thị mặt đất. Những kiến thức cơ bản về sai số. Sử dụng bản đồ trong phòng. Xây dựng lưới khống chế mặt bằng. Xây dựng lưới khống chế độ cao. Đo vẽ bản đồ. Ứng dụng đo đạc trong sản xuất lâm nghiệp.
Dùng cho sinh viên lâm nghiệp, hệ chính quy dài hạn.
Đo đạc lâm nghiệp
Giáo trình
Lâm nghiệp
Đo đạc lâm nghiệp
Rừng
Điều chế rừng
Quy hoạch rừng
Điều tra rừng
Vũ, Tiến Hinh
Phạm, Ngọc Giao
Vũ, Văn Nhân
Trường đại học Lâm nghiệp
[kđ]
1992
[knxb]
Đầu trang nhan đề: Trường đại học Lâm nghiệp
Giáo trình điều tra - quy hoạch điều chế rừng.
3319
Bùi Thị Minh Trang
2010
Giáo trình
926
926
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.017608
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.017609
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.017610
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109
G.01
2018-03-15
1
NL.017611
2018-09-27
2018-09-18
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.017612
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014160
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014161
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014162
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014163
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014164
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014165
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014166
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014167
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014168
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014169
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014170
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014171
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014172
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014173
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014174
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014175
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014176
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014177
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014178
2018-03-15
2018-03-15
SACH
0
0
DDC 22
0
0
0
109
109.1
G.01
2018-03-15
NL.014179
2018-03-15
2018-03-15
SACH