000 | 01211nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10026 _d10026 |
||
001 | 00000050 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230703095637.0 | ||
008 | 110427s2005 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avVN | ||
082 | 1 |
_a915.974 6 _bC |
|
245 | 1 | 0 | _aCa Huế di sản văn hóa phi vật thể quốc gia |
250 | _aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2022 |
||
300 |
_a489tr _c24cm. |
||
500 | _aĐầu TTS ghi: Sở Văn Hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế. | ||
520 | _aCác bài viết về lịch sử, văn hóa và nghệ thuật, bảo vệ và phát huy giá trị của ca Huế. | ||
650 | _aLĨNH VỰC KHÁC | ||
653 | _aCa Huế | ||
653 | _aDi sản văn hóa phi vật thể | ||
653 | _aThừa Thiên Huế | ||
710 | _4Sở Văn hóa và Thể thao Thừa Thiên Huế | ||
942 |
_cSACH _2ddc |