000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10051 _d10051 |
||
005 | 20231010101657.0 | ||
008 | 231010b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a615.32 _bD |
||
100 | _aNgô, Trực Nhã | ||
245 |
_aDanh lục Cây thuốc quanh ta _nTập 2 _cNgô Trực Nhã (chủ biên), Võ Văn Chi |
||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2022 |
||
300 |
_a500tr.,pl. _c21cm. |
||
520 | _aBảng tra cứu tên phổ thông, tên tiếng anh, dạng cây và sinh thái; Phân bố; Bộ phận dùng; Hiệu dụng của các cây thuốc dân gian. | ||
650 | _aCây thuốc | ||
653 |
_aCây thuốc _aCây dược liệu _aDanh lục |
||
942 |
_2ddc _cSACH |