000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10094 _d10094 |
||
005 | 20240124155227.0 | ||
008 | 240109b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_bD _a650.1 |
||
100 | _aBones, Bobby | ||
245 |
_aDám thất bại Những nổ lực "không thành công" của bạn đáng giá bao nhiêu? _cBobby Bones, Nguyệt Minh (dịch) |
||
260 |
_aHà Nội _bHồng Đức _c2020 |
||
300 |
_a341tr. _c21cm. |
||
520 | _aChiến đấu, chịu đựng rồi lặp lại hay ... Hướng dẫn truyền động lực để bạn lạc quan hơn về cuộc sống | ||
653 |
_aThất bại _aNổ lực |
||
700 |
_aNguyệt Minh _b(Dịch) |
||
942 |
_2ddc _cSACH |