000 | 01175nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001014 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104300.0 | ||
008 | 110427s1996 ||||||viesd | ||
020 | _c24.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a621.8 _bC |
|
245 | 0 | 0 | _aCông nghệ và thiết bị ép mía |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1996 |
||
300 |
_a297tr. _c19cm. |
||
500 | _aBộ sách cho công nhân nhà máy mía đường (Sách phổ cập cho công nhân ngành mía đường) | ||
520 | _aGiới thiệu sơ lược thiết bị ép mía. An toàn sản xuất ép mía. Năng lực ép và biện pháp nâng cao. Hiệu suất thu hồi. Thao tác và quản lý. Tính toán liên quan tới phương pháp ép mía, kinh nghiệm. Kiến thức ứng dụng máy hơi nước. Tuôcbin hơi nước. | ||
650 | 4 | _aThiết bị ép mía. | |
650 | 4 | _aCông nghệ ép mía. | |
653 | _aThiết bị | ||
653 | _aMía | ||
653 | _aThiết bị ép mía. | ||
653 | _aCông nghệ ép mía | ||
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1014 _d1014 |