000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10160 _d10160 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240313144954.0 | ||
008 | 240115b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2022/T |
||
100 | _aTrình, Thị Trang | ||
245 |
_aThực trạng khai thác nguồn thu tài chính từ đất đai tại huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên. _bLuận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cTrình Thị Trang |
||
260 |
_aHuế _c2022 |
||
300 |
_a88tr.,pl. _bMinh hoạ _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Nguyễn Thị Hải | ||
520 | _aĐiều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên. Tình hình quản lý và sử dụng đất của huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên. Thực trạng khai thác các nguồn thu tài chính từ đất đai trên địa bàn huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác các nguồn thu tài chính từ đất đai tại huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zPhú Yên |
||
653 | _aNguồn thu tài chính từ đất đai | ||
653 | _aQuy hoạch sử dụng đất | ||
942 |
_2ddc _cLALV |