000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10184 _d10184 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240313151027.0 | ||
008 | 240118b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2023/L |
||
100 | _aLê, Tấn Thành | ||
245 |
_aĐánh giá thực trạng công tác chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. _bLuận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cLê Tấn Thành |
||
260 |
_aHuế _c2023 |
||
300 |
_a99tr.,pl. _bMinh hoạ ảnh màu _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Nguyễn Văn Bình | ||
520 | _aĐánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội thành phố Buôn Ma Thuột. Đánh giá tình hình quản lý nhà nước và sử dụng đất đai cũng như thực trạng công tác chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu giai đoạn 2018 - 2022. Ý kiến của người dân và cán bộ quản lý đất đai về hoạt động chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của hoạt động chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zThành phố Buôn Ma Thuột |
||
653 | _aCông tác chuyển nhượng quyền sử dụng đất | ||
653 | _aCông tác thừa kế quyền sử dụng đất | ||
653 | _aCông tác tặng cho quyền sử dụng đất | ||
942 |
_2ddc _cLALV |