000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10199 _d10199 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240312102035.0 | ||
008 | 240123b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aKN.PTNT _b2022/N |
||
100 | _aNguyễn, Lê Tiến Anh | ||
245 |
_aYếu tố ảnh hưởng đến tiếp cận và sử dụng dịch vụ khuyến nông của nông hộ tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116 _cNguyễn Lê Tiến Anh |
||
260 |
_aHuế _c2022 |
||
300 |
_a139tr.,pl _bMinh họa (ảnh màu) _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Lê Thị Hoa Sen | ||
520 | _aTổng hợp các dịch vụ khuyến nông số mà hộ tiếp cận trên địa bàn tỉnh, huyện; Điều kiện kinh tế - xã hội của huyện, xã địa bàn nghiên cứu; Đặc điểm của hộ nghiên cứu như cơ cấu, thành phần quy mô hộ... Nguồn thu nhập và sản phẩm từ nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi... Mức độ tiếp cận các dịch vụ khuyến nông và hiện trạng sử dụng công nghệ. Nhận thức của hộ về sử dụng dịch vụ khuyến nông số; Rào cản trong tiếp cận và sử dụng DES. | ||
650 | _aKhuyến nông | ||
653 |
_aKhuyến nông _aDịch vụ khuyến nông số |
||
942 |
_2ddc _cLALV |