000 | 01146nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001020 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104301.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c28.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a630 | ||
082 | 1 |
_a635 _bK |
|
100 | 1 | _aHoàng, Đức Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật làm vườn _cHoàng Đức Phương |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a325tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐất vườn và kỹ thuật làm đất, cải tại bảo vệ đất. Khí hậu với cây trồng. Phân bón và phương pháp làm phân, bón phân. Nước và phương pháp tưới nước. Phương pháp luân canh, trồng xen, mật độ gieo trồng, tỉa cành tạo tán. Phòng trừ sâu bệnh, sinh vật gây hại và cỏ dại. Sinh lý ra hoa đậu quả và biện pháp xử lý. Thu hoạch và bảo quản sản phẩm. Phương thức V.A.C. | ||
650 | 4 |
_aVườn _xKỹ thuật làm đất |
|
653 | _aLàm vườn | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1020 _d1020 |