000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10200 _d10200 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240315144156.0 | ||
008 | 240123b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _aVIE | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2023/M |
||
100 | _aMai, Văn Phúc | ||
245 |
_aĐánh giá thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các tổ chức kinh tế tại tỉnh Đắc Lắk. _bLuận văn thạc sỹ.Ngành:Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cMai Văn Phúc |
||
260 |
_aHuế _c2023 |
||
300 |
_a102tr.pl _c30cm |
||
500 | _aNguyễn Hữu Ngữ | ||
520 | _aKhái quát điều kiện tự nhiên- xã hội và biến động sử dụng đất của tỉnh Đắc Lắk. Đánh giá kết quả cấp GCNQSDĐ co các tổ chức kinh tế đang sử dụng đất tại tỉnh Đắc Lắk gia đoạn 2018-2022. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác cấp GCNQSDĐ cho tổ chức kinh tế đang sử dụng đất trên địa bàn tỉnh đắc Lắk | ||
650 |
_aQuản lý đất _zĐắc Lắk |
||
653 |
_aQuản lý đất đai _aGiấy chứng nhận quyền sử dụng đất _aQuyền sử dụng đất _aTổ chức kinh tế |
||
942 |
_2ddc _cLALV |