000 | 01239nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001021 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104301.0 | ||
008 | 110427s1997 ||||||viesd | ||
020 | _c80.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a634 | ||
082 |
_a635.977 2 _bB |
||
100 | 1 | _aTomlinson, Harry | |
245 | 1 | 0 |
_aBonsai toàn thư _bHướng dẫn sáng tạo trong nghệ thuật & nuôi trồng bonsai _cHarry Tomlinson, Phạm Minh biên dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Hồ Chí Minh _c1997 |
||
300 |
_a219tr. _bMinh họa, 450 ảnh _c30cm. |
||
520 | _aGiới thiệu chung về Bonsai. Nghệ thuật bonsai. Tạo Bonsai. Hướng dẫn các loài cây tạo bonsai. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và nhân giống. Liệt kê danh mục các loài cây dạng thân và dạng bụi. | ||
650 | 4 |
_aBonsai _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aBonsai _xKỹ thuật tạo hình |
|
650 | 4 |
_aCây cảnh _vDanh mục _xCây dạng thân và dạng bụi |
|
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _aKỹ thuật trồng | ||
653 | _aKỹ thuật tạo hình | ||
653 | _aBonsai | ||
700 | 1 | _aPhạm, Minh | |
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1021 _d1021 |