000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10211 _d10211 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240313151431.0 | ||
008 | 240124b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2023/L |
||
100 | _aLê, Thị Ngọc Thuỷ | ||
245 |
_aĐánh giá tình hình tranh chấp đất đai tại huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. _bLuận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cLê Thị Ngọc Thuỷ |
||
260 |
_aHuế _c2023 |
||
300 |
_a75tr.,pl. _bMinh hoạ _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Lê Ngọc Phương Quý. | ||
520 | _aKhái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. Đánh giá tình hình sử dụng đất tại huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018 - 2022. Đánh giá tình hình tranh chấp đất đai, giải quyết tranh chấp đất đai trên địa bàn huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018 - 2022. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giải quyết tranh chấp đất đai trên địa bàn huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zĐắk Lắk |
||
653 | _aTranh chấp đất đai | ||
653 | _aQuy hoạch sử dụng đất | ||
942 |
_2ddc _cLALV |