000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10292 _d10292 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240312150044.0 | ||
008 | 240228b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2023/H |
||
100 | _aHồ, Thanh Từ | ||
245 |
_aĐánh giá mô hình sử dụng đất nông nghiệp dựa vào tri thức bản địa ở huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. _bLuận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 _cHồ Thanh Từ |
||
260 |
_aHuế _c2023 |
||
300 |
_a74tr.,pl. _bMinh họa (ảnh màu) _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Nguyễn Hoàng Sơn | ||
520 | _aĐánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội liên quan đến sử dụng đất nông nghiệp ở huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình; Đánh giá hiện trạng và biến động đất nông nghiệp giai đoạn 2015 - 2022 ở huyện Minh Hóa; Nghiên cứu hiện trạng và tính hiệu quả các mô hình sử dụng đất nông nghiệp có sử dụng tri thức bản địa ở huyện Minh Hóa; Đề xuất định hướng sử dụng đất và giải pháp sử dụng đất nông nghiệp phù hợp với huyện Minh Hóa trong tương lai. | ||
650 |
_aQuản lý đất đai _zHuyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình |
||
653 |
_aTài nguyên đất _aĐất sản xuất nông nghiệp |
||
942 |
_2ddc _cLALV |