000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10293 _d10293 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240312150121.0 | ||
008 | 240228b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2023/N |
||
100 | _aNguyễn, Thị Minh Hiếu | ||
245 |
_aĐánh giá thực trạng nguồn thu tài chính từ đất đai tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. _bLuận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 _cNguyễn Thị Minh Hiếu |
||
260 |
_aHuế _c2023 |
||
300 |
_a105tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Nguyễn Trung Hải | ||
520 | _aKhái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và hiện trạng sử dụng đất của quận Sơn Trà; Đánh giá thực trạng nguồn thu tài chính từ đất trên địa bàn quận Sơn Trà giai đoạn 2018 - 2022; Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác thu tài chính từ đất trên địa bàn quận Sơn Trà. | ||
650 |
_aQuản lý đất đai _zQuận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
||
653 |
_aSử dụng đất _aNguồn thu tài chính từ đất |
||
942 |
_2ddc _cLALV |