000 nam a22 7a 4500
999 _c10300
_d10300
003 OSt
005 20240312150359.0
008 240229b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cLIC
041 _avie
082 _aTNĐ.QLĐ
_b2023/L
100 _aLê, Thị Mai
245 _aThực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng.
_bLuận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103
_cLê Thị Mai
260 _aHuế
_c2023
300 _a91tr.,pl.
_bMinh họa
_c30cm.
500 _aNgười HDKH: Nguyễn Ngọc Tùng
520 _aTình hình quản lý và sử dụng đất đai tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng; Tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ), quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2018 - 2022; Đánh giá các bên có liên quan trong công tác cấp (GCNQSDĐ), quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại quận Cẩm Lệ; Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp GCNQSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với cá nhân, hộ gia đình tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng.
650 _aQuản lý đất đai
_zQuận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
653 _aGiấy chứng nhận quyền sử dụng đất
_aĐăng ký đất đai
_aQuyền sở hữu nhà ở và tài sản khác
942 _2ddc
_cLALV