000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10338 _d10338 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240313163022.0 | ||
008 | 240306b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aCNTY.TY _b2023/T |
||
100 | _aTrần, Thị Na | ||
245 |
_aNghiên cứu mức độ lưu hành và mẫn cảm với thuốc điều trị của Demodex SPP. ở chó có biểu hiện bệnh lý về da đến khám tại một số phòng khám thú y ở thành phố Huế _bLuận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. _cTrần Thị Na |
||
260 |
_aHuế _c2023 |
||
300 |
_a42tr. _bMinh hoạ _c30cm |
||
500 | _aNgười HDKH: Hồ Thị Dung | ||
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.36-42 | ||
520 | _aXác định tỷ lệ nhiễm Demodex spp. ở chó có biểu hiện bệnh lý về da tại một số phòng khám thú y ở thành phố Huế. Xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến demodicosis (giống, tuổi, giới tính, màu lông,...). Xác định hiệu quả điều trị của thuốc Nexgard Spectra đối với demodicosis. | ||
650 |
_xThú y _zThành phố Huế |
||
653 | _aBệnh lý về da | ||
653 | _aChó | ||
653 | _aDemodex spp. | ||
942 |
_2ddc _cLALV |