000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10387 _d10387 |
||
005 | 20240731110606.0 | ||
008 | 240621b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786044892207 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a636.3 _bC |
||
100 |
_aBùi, Văn Lợi _eChủ biên |
||
245 |
_aChỉ số nhiệt ẩm và sức sản xuất của cừu Phan Rang _cBùi Vân Lợ(Chủ biên); Nguyễn Xuân Bả _bsách tham khảo |
||
260 |
_aHuế _bĐại học Huế _c2024 |
||
300 |
_a127tr. _bBảng biểu _c27cm. |
||
500 | _aBộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế | ||
520 | _aGiới thiệu kiến thức cơ bản về mối quan hệ giữa nhiệt độ, độ ẩm và tương tác của chúng đến các chỉ tiêu sinh lý, sinh hóa, sinh trưởng, sinh sản của cừu Phan Rang. | ||
650 | _aCHĂN NUÔI THÚ Y | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aCừu | ||
653 | _aCừu Phan Rang | ||
700 | _aNguyễn, Xuân Bả | ||
942 |
_2ddc _cSACH |