000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10394 _d10394 |
||
005 | 20240813152051.0 | ||
008 | 240813b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a639.8 _bT |
||
100 |
_aCao, Thị Thu Trang _dChủ biên |
||
245 |
_aTiến tới quản lý vật liệu sử dụng làm phao nổi trong nuôi trồng thuỷ sản tại Quảng Ninh _cCao Thị Thu Trang (chủ biên), Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Văn Công,...[và những người khác] |
||
260 |
_aHuế _c2023 |
||
300 |
_a285tr.,pl. _bMinh hoạ _c24cm. |
||
500 | _aViện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ||
520 | _aNội dung cuốn sách gồm: Tổng quan về tình hình nuôi trồng thuỷ sản (NTTS) của tỉnh Quảng Ninh; Đặc điểm môi trường các vùng nuôi; Mô tả thực trạng quản lý, sử dụng các vật liệu làm phao nổi trong NTTS; Trình bày độ bền của các loại vật liệu đang sử dụng làm phao nổi trong NTTS ; Đánh giá tác động của phao nổi đến môi trường biển; Khả năng lan truyền, trôi nổi của các vật liệu nổi trong vùng biển... | ||
650 |
_aNuôi trồng thuỷ sản _zTỉnh Quảng Ninh |
||
653 |
_aNuôi trồng thuỷ sản _aPhao nổi _aBiển |
||
942 |
_2ddc _cSACH |