000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10458 _d10458 |
||
005 | 20240911085828.0 | ||
008 | 240906b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a631.584 _bC |
||
100 | _aMasanobu Fukuoka | ||
245 |
_aCuộc cách mạng một - cọng - rơm _cMasanobu Fukuoka ; XanhShop dịch |
||
250 | _aTái bản lần thứ tư có chỉnh lý | ||
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2021 |
||
300 |
_a247tr. _c20cm. |
||
520 | _aNghiên cứu những vấn đề then chốt trong việc phát triển các phương thức làm nghề nông bền vững, phương pháp canh tác tự nhiên, nông nghiệp an toàn, nông nghiệp hữu cơ, từ bỏ hoá chất và về việc ăn uống, về những hạn chế của tri thức con người. | ||
650 | _aNông nghiệp | ||
653 |
_aNông nghiệp bền vững _aPhát triển nông nghiệp _aTrang trại hữu cơ |
||
942 |
_2ddc _cSACH |