000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10461 _d10461 |
||
005 | 20240911090059.0 | ||
008 | 240906b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a158.1 _bS |
||
100 | _aOsamu Tanaka | ||
245 |
_aSống như một cái cây _cOsamu Tanaka ; Nguyễn Thị Thủy Anh dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bCông Thương _c2024 |
||
300 |
_a163tr. _c20cm. |
||
520 | _aChiến lược sinh tồn không cạnh tranh; Sự khéo léo và trí thông minh không kháng cự với môi trường; Không yêu cầu sự hoàn hảo; Kỹ năng sống một cách thầm lặng trong nghịch cảnh; Chuẩn bị cơ chế để đối mặt với khó khăn. | ||
650 | _aKỹ năng sống | ||
653 |
_aKỹ năng sống _aTâm lý học _aThành công |
||
942 |
_2ddc _cSACH |