000 | 01002nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001050 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104312.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 |
_a* _c8.000 |
||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633.1 | ||
082 | 1 |
_a633.18 _bG |
|
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aGiống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng _cTrần, Ngọc Trang |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a99tr. _c19cm. |
||
520 | _aKhái quát tình hình nghiên cứu và sản xuất lúa lai trên thế giới và trong nước. Những đặc tính chủ yếu của lúa lai. Kỹ thuật gieo cấy, gieo thẳng lúa lai. Giới thiệu một số tổ hợp lúa lai. | ||
650 | 4 |
_aLúa nước _xKỹ thuật gieo trồng. _xGiống |
|
653 | _aLúa nước | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aKỹ thuật gieo trồng | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1050 _d1050 |