000 | 01034nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001054 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104313.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c16.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633.6 | ||
082 | 1 |
_a632 _bS |
|
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Khuyến nông và Khuyến Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aSâu bệnh và cỏ dại hại mía _cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Khuyến nông và Khuyến Lâm |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a47tr. _c18cm |
||
520 | _aCôn trùng hại mía. Bệnh hại mía. Cỏ dại hại mía. | ||
650 | 4 |
_aMía _xCôn trùng gây hại |
|
650 | 4 |
_aSâu (côn trùng) _xBiện pháp phòng trừ |
|
650 | 4 |
_aCỏ dại _xBiện pháp phòng trừ |
|
653 | _aSâu bệnh | ||
653 | _aMía | ||
653 | _aCỏ dại | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1054 _d1054 |