000 | 01003nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10545 _d10545 |
||
001 | 00002155 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250811233650.0 | ||
008 | 110427s2003 |||||| sd | ||
020 | _a0849302056 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _aeng | ||
082 | 1 |
_a631.4 _bS |
|
100 | 1 | _aKoul, Opender | |
242 | 1 | 0 | _aPhân tích đất: Sổ tay các phương pháp tham khảo |
245 | 1 | 0 |
_a Soil Analysis: Handbook of Reference Methods _cSoil and Plant Analysis Council |
260 |
_aFlorida, USA _bCRC Press LLC _c2000 |
||
300 |
_a247tr. _bMinh họa _c23cm. |
||
520 | _a. | ||
650 | _aNÔNG HỌC | ||
653 | _aKhoa học đất | ||
653 | _aPhấn tích đất | ||
942 |
_cSACH _2ddc |