000 | 01039nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001057 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104314.0 | ||
008 | 110427s2001 ||||||viesd | ||
020 | _c19.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a635.8 | ||
082 | 1 |
_a635.8 _bK |
|
100 | 1 | _aLê, Duy Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật trồng nấm _cLê Duy Thắng _nTập 1 _pNuôi trồng một số nấm ăn thông dụng ở Việt Nam |
250 | _aIn lần thứ 6 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2001 |
||
300 |
_a240tr. _c21cm |
||
520 | _aKhái quát về nấm trồng. Các nguyên tắc cơ bản trong trồng nấm. Quy trình nuôi trồng một số loài nấm ăn. Phòng và trị bệnh trong trồng nấm. Tổ chức cơ sở nuôi trồng nấm. | ||
650 | 4 |
_aNấm (thực vật) _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aNấm (thực vật) | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1057 _d1057 |