000 | 01389nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001063 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102125.0 | ||
008 | 110427s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a5A2(3) | ||
082 |
_a612.3 _bD |
||
100 | 1 | _aLê, Doãn Diên | |
245 | 1 | 0 |
_aDinh dưỡng người _cLê Doãn Diên, Vũ Thị Thư |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a341tr. _c27cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo tr.338 - 340. | ||
520 | _aKhái niệm chung về dinh dưỡng người: Mối quan hệ giữa lương thực, thực phẩm nông nghiệp và sức khỏe, nhu cầu dinh dưỡng của các đối tượng khác nhau, các dạng rối loạn dinh dưỡng thường gặp nhất ở các nước đang phát triển, phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng,... Dinh dưỡng học và nên fnông nghiệp bền vững : tầm quan trọng của nền nông nghiệp bền vững đối với vấn đề dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.... | ||
650 | 4 |
_aCon người _xDinh dưỡng |
|
650 | 4 | _aDinh dưỡng học | |
653 | _aNông nghiệp bền vững | ||
653 | _aDinh dưỡng người | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aDinh dưỡng | ||
700 | 1 | _aVũ, Thị Thư | |
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1063 _d1063 |