000 | 01155nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001081 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104321.0 | ||
008 | 110427s1998 ||||||viesd | ||
020 | _c22.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a6C5 | ||
082 |
_a621.8 _bN |
||
100 | 1 | _aĐinh, Gia Tường | |
245 |
_aNguyên lý máy. _cĐinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm. _nTập 2 |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1998. |
||
300 |
_a335tr. _bminh họa, hình vẻ _c27cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo: tr.334 | ||
520 | _aGiảm chấn cho hệ dao động xoắn có nhiều bậc tự do. Cân bằng trục mềm. cách rung cho nền khi không va đập và khi có va đập. Cấu trúc rôbốt, ... Các chương trình giải một số bài tính nguyên lý máy. | ||
650 | 4 |
_aNguyên lý máy _vGiáo trình |
|
653 | _aCơ cấu tay máy | ||
653 | _aChống rung | ||
653 | _aNguyên lý máy | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aTạ, Khánh Lâm | |
700 | 1 | _aPhan, Văn Đồng | |
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1081 _d1081 |