000 | 01367nam a2200373Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001092 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104326.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c34.400đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a634.9 _bĐ |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Đình Sâm | |
245 | 1 | 0 |
_aĐánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp Việt Nam _cĐỗ Đình Sâm, Nguyễn Ngọc Bình chủ biên. |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a188tr. _c27cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo tr.183 | ||
520 | _aCơ sở khoa học đánh giá tiềm năng sản xuất đất vùng đồi núi. Tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp vùng đồi núi, đất cát biển, đất ngập mặn và đất phèn ở đồng bằng sông Cửu Long. | ||
650 | 4 |
_aĐất lâm nghiệp _xPhân loại và đánh giá |
|
650 | 4 |
_aĐất lâm nghiệp _xTiềm năng sản xuất _xĐánh giá _zViệt Nam |
|
653 | _aĐồng bằng sông Cửu Long | ||
653 | _aĐất phèn | ||
653 | _aĐất ngập mặn | ||
653 | _aĐất cát biển | ||
653 | _aVùng đồi núi | ||
653 | _aĐất lâm nghiệp | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aĐất | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Bình | |
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1092 _d1092 |