000 | 01422nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001185 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091354.0 | ||
008 | 110427s1971 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình chăn nuôi bò _cTrường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Khoa chăn nuôi thú y. |
260 |
_aHà Nội _bNxb. Trường Đại học Nông nghiệp I _c1971 |
||
300 |
_a219tr. _c27cm. |
||
490 | _aTủ sách đại học Nông nghiệp I | ||
520 | _aTình hình và nhiệm vụ của ngành chăn nuôi trâu bò. Nguồn gốc, ngoại hình thể chất, đặc điểm giống, thức ăn và kỹ thuật cho ăn, kỹ thuật chăm sóc quản lý bò.Dặc điẻm và biện pháp nâng cao khả năng sinh sản của bò đực giống. Đặc điểm sinh lý sinh dục và biện pháp nâng cao khả năng sinh sản của bò cái. Sức kéo, sữa và biện pháp năng cao năng suất. Chăn nuôi bò thịt. phương pháp công tác gây tạo giống bò nước ta. | ||
650 | 4 |
_aBò _vGiáo trình _xChăn nuôi |
|
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aBò | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiống | ||
710 | 2 | _aTrường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Khoa chăn nuôi thú y | |
916 | _a2000 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c1185 _d1185 |