000 | 01029nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000120 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102848.0 | ||
008 | 110427s2005 ||||||Viesd | ||
020 | _c17000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
080 | _a664 | ||
082 |
_a664.9 _bB |
||
110 | 1 | _aViện CISDOMA | |
245 | 1 | 0 |
_aBảo quản chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá _cViện CISDOMA |
260 |
_a[Kđ] _bLao động xã hội _c2005 |
||
300 |
_a134tr. _c21cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề:Viện CISDOMA. Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí. | ||
520 | _aBảo quản chế biến thịt, trứng, sữa, cá. | ||
650 | 4 |
_aCá _xBảo quản và chế biến |
|
650 | 4 |
_aSản phẩm chăn nuôi _xBảo quản và chế biến |
|
653 | _aCá | ||
653 | _aBảo quản chế biến | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aSản phẩm chăn nuôi | ||
653 | _aThủy sản | ||
916 | _a2007 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c120 _d120 |