000 | 00943nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001219 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104416.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c28.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636.5 | ||
100 | 0 | _aViệt Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nuôi & huấn luyện thi hót - thi đá chim Họa Mi, chim Sơn Ca _cViệt Chương |
260 |
_a[kđ] _bMỹ thuật _c1999 |
||
300 |
_a284tr. _bMinh họa, hình ảnh màu _c21cm. |
||
520 | _aTài liệu giới thiệu: Kỹ thuật nuôi, cách chọn giống, Thức ăn, mùa sinh sản, cách luyện tiếng hót chim Họa Mi chim Sơn Ca. | ||
650 | 4 |
_aChim Họa Mi _xKỹ thuật nuôi. |
|
650 | 4 |
_aChim Sơn Ca _xKỹ thuật nuôi. |
|
653 | _aChim Sơn Ca | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aChim Họa Mi | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1219 _d1219 |