000 00797nam a2200265Ia 4500
001 00001231
003 OSt
005 20191031104420.0
008 110427s2001 ||||||viesd
020 _c13.000đ
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
080 _a636.4
100 1 _aVõ, Văn Ninh
245 1 0 _aKỹ thuật chăn nuôi heo
_cVõ Văn Ninh
260 _a[kđ]
_bNxb.Trẻ
_c2001
300 _a136tr.
_c19cm.
520 _aGiống heo và chọn giống heo, dinh dưỡng heo. Qui trình chăm sóc nuôi dưỡng heo. Vệ sinh phòng chống dịch trong trại heo. Quản lý sản xuất trong trại heo.
650 4 _aLợn
_xKỹ thuật chăn nuôi
653 _aChăn nuôi
653 _aLợn
916 _a2010
942 _cSách in
999 _c1231
_d1231