000 01003nam a2200313Ia 4500
001 00001233
003 OSt
005 20191031104421.0
008 110427s2001 ||||||viesd
020 _c15.700đ
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
080 _a636.1
110 1 _aHội Chăn nuôi Việt Nam
245 1 0 _aCẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm .
_cHội Chăn nuôi Việt Nam
_nTập 2
_pCẩm nang chăn nuôi gia cầm và thỏ
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c2001
300 _a521tr.
_c21cm.
520 _aCẩm nang chăn nuôi gà công nghiệp và gà thả vườn, vịt, ngan, gà tây, ngỗng.
650 4 _aGia súc
_vCẩm nang
_xKỹ thuật chăn nuôi
650 4 _aThỏ
_vCẩm nang
_xKỹ thuật chăn nuôi
650 4 _aGia cầm
_vCẩm nang
_xKỹ thuật chăn nuôi
653 _aGia súc
653 _aGia cầm
653 _aChăn nuôi
653 _aThỏ
916 _a2010
942 _cSách in
999 _c1233
_d1233