000 | 00919nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001236 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104422.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c250.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a3K5H | ||
245 | 0 | 0 |
_aDanh nhân Hồ Chí Minh . _cThành Duy...[và những người khác] _nTập II |
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2000 |
||
300 |
_a1171tr. _bMinh họa, hình ảnh không màu _c21cm. |
||
600 | 1 | 4 | _aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
650 | 4 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | |
650 | 4 | _aChính trị xã hội | |
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 | _aTrần, Đình Huỳnh | |
700 | 1 | _aĐặng, Quốc Bảo | |
700 | 0 | _aDuy Thành | |
700 | 1 | _aHoàng, Chí Bảo | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hòa | |
700 | 1 | _aPhan, Hữu Tích | |
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1236 _d1236 |