000 | 00951nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001237 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095936.0 | ||
008 | 110427s2001 ||||||viesd | ||
020 | _c13.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a34(V)3 | ||
082 | 1 |
_a343.076 _bC |
|
110 | 1 | _aViệt Nam (CHXHCN) | |
245 | 1 | 0 | _aCác văn bản pháp luật về kinh tế trang trại |
260 |
_aHà Nội _bChính trị quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a187tr. _c19cm. |
||
520 | _aTài liệu giới thiệu Nghị quyết, Thông tư, Quyết định của Chính phủ về một số chính sách phát triển trang trại và một số Quy định của các ban ngành có liên quan. | ||
650 | 4 |
_aKinh tế trang trại _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam |
|
653 | _aKinh tế trang trại | ||
653 | _aLuật | ||
910 | _aLệ Huyên | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1237 _d1237 |