000 | 00884nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001305 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104444.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c16.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a636 _bB |
|
100 | 1 | _aLù, Thị Lìu | |
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết để trở thành gia đình chăn nuôi giỏi _cLù Thị Lìu. |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2008 |
||
300 |
_a131tr. _c19cm. |
||
520 | _aKỹ thuật chăn nuôi một số loài gia cầm, gia súc và cá nước ngọt. | ||
650 | 4 |
_aChăn nuôi _xKinh nghiệm gia đình _xKỹ thuật nuôi |
|
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aGia cầm | ||
653 | _aCá nước ngọt | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aKỹ thuật nuôi | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1305 _d1305 |