000 | 00982nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001317 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104448.0 | ||
008 | 110427s2005 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a635.6 _bK |
|
100 | 1 | _aHoàng, Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật trồng và chăm sóc _bDưa hấu, bí ngồi, cà chua, ngô _cHoàng Minh. |
260 |
_a[Kđ] _bLao động -Xã hội _c2005 |
||
300 |
_a67tr. _c19cm. |
||
520 | _aKỹ thuật trồng các loại cây dưa hấu, bí ngồi, cà chua, ngô. | ||
650 | 4 |
_aDưa hấu _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aBí ngồi _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aNgô _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aCà chua _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aLàm vườn | ||
653 | _aDưa hấu | ||
653 | _aBí ngồi | ||
653 | _aKỹ thuật trồng | ||
653 | _aNgô | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1317 _d1317 |