000 | 00913nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001331 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104457.0 | ||
008 | 110427s2005 ||||||viesd | ||
020 | _c13.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a635.21 _bC |
|
100 | 1 | _aĐường, Hồng Dật | |
245 | 1 | 0 |
_aCây khoai tây _bKỹ thuật thâm canh tăng năng suất _cĐường Hồng Dật. |
260 |
_aHà Nội _bLao động -Xã hội _c2005 |
||
300 |
_a116tr. _c19cm. |
||
520 | _aNguồn gốc lịch sử, đặc tính sinh vật học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật trồng, thu hoach và bảo quản, các biện pháp phòng bệnh cho cây khoai tây. | ||
650 | 4 |
_aKhoai tây _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aKhoai tây | ||
653 | _aKỹ thuật trồng | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1331 _d1331 |