000 | 01000nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001342 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104501.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c9.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a633.15 _bK |
|
100 | 1 | _aTrương, Đích | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật trồng ngô năng suất cao _cTrương Đích. |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a111tr. _c19cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.108 | ||
520 | _aĐặc tính thực vật, nhu cầu sinh thái và dinh dưỡng, kỹ thuật trồng và chăm sóc ngô. Các vùng trồng ngô mùa vụ và tiến độ sản xuất ngô của Việt Nam. Giới thiệu các giống ngô tốt năng suất cao. | ||
650 | 4 |
_aNgô _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aNgô | ||
653 | _aCây ngô | ||
653 | _aKỹ thuật trồng | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1342 _d1342 |