000 | 01098nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001345 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104502.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c18.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a635.655 _bC |
|
100 | 1 | _aPhạm, Văn Thiều | |
245 | 1 | 0 |
_aCây đậu tương _bKỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm _cPhạm Văn Thiều. |
250 | _aTái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2008 |
||
300 |
_a111tr. _c19cm. |
||
500 | _aỞ trang tên sách ghi thêm: Tái bản lần thứ 5. | ||
504 | _aTài liệu tham khảo: tr.108 - 109. | ||
520 | _aGiá trị kinh tế, tình hình sản xuất và tiêu thụ, kỹ thuật trồng cây đậu tương. Chế biến sản phẩm đậu tương. | ||
650 | 4 |
_aĐậu tương _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aĐậu tương _xChế biến _xSản phẩm |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aĐậu tương | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1345 _d1345 |