000 | 01029nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001350 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104503.0 | ||
008 | 110427s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c15.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a635.656 _bC |
|
100 | 1 | _aĐường, Hồng Dật | |
245 | 1 | 0 |
_aCây đậu xanh _bKỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm _cĐường Hồng Dật. |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2006 |
||
300 |
_a116tr. _c19cm. |
||
520 | _aGiá trị, đặc điểm sinh lý, sinh thái, kỹ thuật trồng và một số sản phẩm chế biến từ cây đậu xanh. | ||
650 | 4 |
_aĐậu xanh _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aĐậu xanh _xChế biến _xSản phẩm |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aĐậu xanh | ||
653 | _aCây đậu xanh | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _aKỹ thuật trồng | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1350 _d1350 |