000 | 01537nam a2200445Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1354 _d1354 |
||
001 | 00001354 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20221117155607.0 | ||
008 | 110427s2003 ||||||viesd | ||
020 | _c24.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a633.7 _bN |
|
100 | 1 | _aLê, Doãn Diên | |
245 | 1 | 0 |
_aNâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của điều, chè và cà phê Việt Nam _cLê Doãn Diên (Chủ biên),...[và những người khác]. |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2003 |
||
300 |
_a247tr. _c19cm. |
||
520 | _aNâng cao chất lượng các sản phẩm của cây điều, chè và cà phê ở Việt Nam.Thị trường chè hữu cơ và cà phê hữu cơ. | ||
650 | 4 |
_aChè _xThị trường hữu cơ |
|
650 | 4 |
_aCà phê _zViệt Nam _zTình hình sản xuất |
|
650 | 4 |
_aChè _xTình hình sản xuất _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aĐiều _xSản xuất và định hướng phát triển _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aCà phê _xThị trường hữu cơ |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCây công nghiệp | ||
653 | _aĐiều | ||
653 | _aChè | ||
653 | _aCà phê | ||
653 | _aThị trường hữu cơ | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Văn Chương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Tài | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Dung | |
700 | 1 | _aĐoàn, Triệu Nhạn | |
700 | 1 | _aLê, Quang Hòa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mỹ | |
700 | 1 | _aLê, Tuệ Phương | |
942 |
_cBG _2ddc |